Có 2 kết quả:
运行时 yùn xíng shí ㄩㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˊ • 運行時 yùn xíng shí ㄩㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
run-time (in computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
run-time (in computing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0